Có 2 kết quả:
改过自新 gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ • 改過自新 gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reform and start afresh (idiom); to turn over a new leaf
Bình luận 0
gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reform and start afresh (idiom); to turn over a new leaf
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0